Từ "tay ngang" trong tiếng Việt có nghĩa là người không phải là chuyên gia hay không có trình độ chuyên môn cao trong một lĩnh vực nào đó, mà chỉ làm việc ở mức độ nghiệp dư. Những người "tay ngang" thường có thể thực hiện công việc hoặc kỹ năng nào đó nhưng không được đào tạo bài bản hay chính thức.
Ví dụ sử dụng:
"Tôi thấy anh ấy làm vườn rất giỏi, nhưng thực ra anh ấy chỉ là thợ tay ngang."
"Cô ấy là một thợ sửa xe tay ngang, nhưng xe của tôi vẫn chạy tốt."
"Mặc dù là một họa sĩ tay ngang, các bức tranh của anh ấy vẫn thu hút được nhiều người yêu nghệ thuật."
"Trong công ty, nhiều nhân viên là tay ngang nhưng họ đã học hỏi rất nhanh và đóng góp ý tưởng sáng tạo."
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Tay ngang: Như đã nói, đây là từ chỉ người không chuyên, có thể dùng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, sửa chữa, nấu ăn, v.v.
Tay nghề: Ngược lại với "tay ngang", chỉ những người có kỹ năng chuyên môn cao.
Nghiệp dư: Tương tự "tay ngang", chỉ những người không phải chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nghiệp dư: Cũng chỉ người không chuyên, thường được dùng trong bối cảnh thể thao hoặc nghệ thuật.
Tay mơ: Cũng chỉ những người mới bắt đầu hoặc chưa có kinh nghiệm.
Tay chân: Có thể chỉ người làm việc không chuyên, nhưng thường dùng trong bối cảnh nhân công.
Nghĩa khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tay ngang", người nghe có thể cảm thấy có chút không tôn trọng nếu nói về một ai đó trong một ngữ cảnh không phù hợp. Vì vậy, cần cân nhắc khi dùng từ này để không gây hiểu lầm.